Có 2 kết quả:

兇徒 hung đồ凶徒 hung đồ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Người hung ác. ☆Tương tự: “bạo đồ” 暴徒, “ác đồ” 惡徒, “ác nhân” 惡人.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bọn hại người.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0